PanLinx

tiếng Việtvie-000
màu nâu sẫm
Englisheng-000bistre
Englisheng-000maroon
Englisheng-000nigger
Englisheng-000puce
Englisheng-000seal brown
tiếng Việtvie-000màu cánh gián
tiếng Việtvie-000màu hạt dẻ
tiếng Việtvie-000màu sôcôla


PanLex

PanLex-PanLinx