PanLinx
tiếng Việt
vie-000
có bọng
English
eng-000
bladdery
English
eng-000
vesicular
English
eng-000
vesiculate
français
fra-000
vésiculeux
tiếng Việt
vie-000
có bong bóng
tiếng Việt
vie-000
có túi
tiếng Việt
vie-000
túi
PanLex