tiếng Việt | vie-000 |
làm nghẹt |
English | eng-000 | blanket |
English | eng-000 | choke |
English | eng-000 | damp |
English | eng-000 | strangle |
français | fra-000 | assourdir |
tiếng Việt | vie-000 | bóp nghẹt |
tiếng Việt | vie-000 | làm bớt kêu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bớt ngân |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bớt rung |
tiếng Việt | vie-000 | làm lấp tiếng đi |
tiếng Việt | vie-000 | phá |