PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm khô héo
Englisheng-000blast
Englisheng-000consume
Englisheng-000exsiccate
Englisheng-000wither
Englisheng-000withering
tiếng Việtvie-000làm hao mòn
tiếng Việtvie-000làm héo hon
tiếng Việtvie-000làm héo hắt
tiếng Việtvie-000làm khô
tiếng Việtvie-000làm thui chột
tiếng Việtvie-000làm tiều tuỵ
tiếng Việtvie-000làm tàn


PanLex

PanLex-PanLinx