tiếng Việt | vie-000 |
làm héo hon |
English | eng-000 | consume |
English | eng-000 | shrivel |
italiano | ita-000 | struggere |
tiếng Việt | vie-000 | làm co lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô héo |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhăn lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiều tuỵ |