English | eng-000 |
blazonment |
普通话 | cmn-000 | 纹章装饰 |
普通话 | cmn-000 | 纹章解说 |
國語 | cmn-001 | 紋章裝飾 |
國語 | cmn-001 | 紋章解說 |
tiếng Việt | vie-000 | sự ca ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự công bố |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm hào nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tô điểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự vẽ huy hiệu |