PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự tô điểm
Englisheng-000adornment
Englisheng-000blazonment
Englisheng-000glorification
françaisfra-000embellissement
françaisfra-000parure
tiếng Việtvie-000sự làm hào nhoáng
tiếng Việtvie-000sự trang hoàng
tiếng Việtvie-000sự trang sức
tiếng Việtvie-000sự trang trí
tiếng Việtvie-000sự tô vẽ


PanLex

PanLex-PanLinx