PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhắm mắt làm ngơ
Englisheng-000blench
Englisheng-000connive
русскийrus-000попустительствовать
tiếng Việtvie-000bao che ngầm
tiếng Việtvie-000chín bỏ làm mười
tiếng Việtvie-000dung túng
tiếng Việtvie-000lờ đi


PanLex

PanLex-PanLinx