tiếng Việt | vie-000 |
người bắn giỏi |
English | eng-000 | body-snatcher |
English | eng-000 | sharp-shooter |
русский | rus-000 | снайпер |
tiếng Việt | vie-000 | ngưòi thiện xạ |
tiếng Việt | vie-000 | người bắn tỉa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà thiện xạ |
tiếng Việt | vie-000 | tay súng giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | xạ thủ giỏi |