English | eng-000 |
body-snatcher |
English | eng-000 | despoiler of the dead |
English | eng-000 | grab |
English | eng-000 | gravedigger |
yn Ghaelg | glv-000 | roosteyr ruillickey |
فارسی | pes-000 | کفن دزد |
فارسی | pes-000 | گورشکاف |
русский | rus-000 | похититель трупов |
русский | rus-000 | похититель трупов из могил |
русский | rus-000 | снайпер |
tiếng Việt | vie-000 | người bắn giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | người bắn tỉa |
tiếng Việt | vie-000 | người trộm xác chết |