PanLinx
tiếng Việt
vie-000
nồi nấu
English
eng-000
boil
English
eng-000
cooker
tiếng Việt
vie-000
bếp
tiếng Việt
vie-000
lò
tiếng Việt
vie-000
nối chưng
tiếng Việt
vie-000
nồi cất
tiếng Việt
vie-000
nồi đun
PanLex