PanLinx

tiếng Việtvie-000
nồi hơi
Englisheng-000boil
Englisheng-000boiler
Englisheng-000caldren
Englisheng-000steam-boiler
françaisfra-000chaudière
italianoita-000caldaia
русскийrus-000котел
русскийrus-000котельный
tiếng Việtvie-000chảo hơi
tiếng Việtvie-000hồi súp de
tiếng Việtvie-000lò sưởi
tiếng Việtvie-000nồi cất
tiếng Việtvie-000nồi súp de
tiếng Việtvie-000supze


PanLex

PanLex-PanLinx