| tiếng Việt | vie-000 |
| ầm ỹ | |
| Universal Networking Language | art-253 | boisterous(icl>adj) |
| English | eng-000 | boisterous |
| English | eng-000 | bouncing |
| français | fra-000 | turbulent |
| italiano | ita-000 | clamoroso |
| русский | rus-000 | бурный |
| tiếng Việt | vie-000 | giòn giã |
| tiếng Việt | vie-000 | huyên náo |
| tiếng Việt | vie-000 | náo nhiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | vang dội |
| tiếng Việt | vie-000 | ồn ào |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | riang |
