tiếng Việt | vie-000 |
hào phóng |
English | eng-000 | boon |
English | eng-000 | bounteous |
English | eng-000 | bounteously |
English | eng-000 | bountiful |
English | eng-000 | bountifully |
English | eng-000 | free |
English | eng-000 | free-handed |
English | eng-000 | freely |
English | eng-000 | generous |
English | eng-000 | glaring |
English | eng-000 | glary |
English | eng-000 | handsome |
English | eng-000 | large |
English | eng-000 | large-handed |
English | eng-000 | large-hearted |
English | eng-000 | largely |
English | eng-000 | liberal |
English | eng-000 | meretricious |
English | eng-000 | munificent |
English | eng-000 | open-handed |
English | eng-000 | prodigal |
English | eng-000 | prodigalise |
English | eng-000 | prodigalize |
français | fra-000 | généreusement |
français | fra-000 | généreux |
français | fra-000 | libéral |
italiano | ita-000 | generoso |
italiano | ita-000 | largo |
italiano | ita-000 | liberale |
italiano | ita-000 | prodigo |
русский | rus-000 | размашистый |
русский | rus-000 | щедро |
русский | rus-000 | щедрость |
русский | rus-000 | щедрый |
tiếng Việt | vie-000 | hào hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | hào tính |
tiếng Việt | vie-000 | hậu hĩ |
tiếng Việt | vie-000 | hậu hĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | loè loẹt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | phong phú |
tiếng Việt | vie-000 | quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | rộng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | rộng rãi |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu rộng rãi |
tiếng Việt | vie-000 | tốt đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp giả tạo |
𡨸儒 | vie-001 | 豪放 |