tiếng Việt | vie-000 |
của cướp được |
Universal Networking Language | art-253 | pillage(icl>stolen_property>thing,equ>loot) |
English | eng-000 | booty |
English | eng-000 | pillage |
français | fra-000 | butin |
italiano | ita-000 | bottino |
bokmål | nob-000 | bytte |
русский | rus-000 | добыча |
русский | rus-000 | награбленное |
español | spa-000 | botín |
tiếng Việt | vie-000 | chiến lợi phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | của ăn cắp được |
tiếng Việt | vie-000 | giết được |
tiếng Việt | vie-000 | vật bắt được |