| tiếng Việt | vie-000 |
| ngọn nguồn | |
| English | eng-000 | bottom |
| English | eng-000 | foundation |
| English | eng-000 | origin |
| English | eng-000 | springhead |
| français | fra-000 | source |
| русский | rus-000 | исток |
| tiếng Việt | vie-000 | : ~и nguồn gốc |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ sở |
| tiếng Việt | vie-000 | nguồn |
