tiếng Việt | vie-000 |
bộ tham mưu |
English | eng-000 | brains trust |
English | eng-000 | staff |
English | eng-000 | staves |
français | fra-000 | staff |
français | fra-000 | état-major |
bokmål | nob-000 | hovedkvarter |
bokmål | nob-000 | stab |
русский | rus-000 | штаб |
tiếng Việt | vie-000 | ban lãnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | bộ chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | bộ óc |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan đầu não |
tiếng Việt | vie-000 | tổng hành dinh |