| tiếng Việt | vie-000 |
| sự gãy | |
| English | eng-000 | break |
| français | fra-000 | fracassement |
| français | fra-000 | fracture |
| français | fra-000 | rupture |
| italiano | ita-000 | rottura |
| italiano | ita-000 | schianto |
| tiếng Việt | vie-000 | cự cắt đứt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bẻ gãy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kéo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ngắt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tuyệt giao |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vỡ tan |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đứt |
