PanLinx
tiếng Việt
vie-000
giờ ra chơi
English
eng-000
break
English
eng-000
playtime
bokmål
nob-000
frikvarter
bokmål
nob-000
friminutt
tiếng Việt
vie-000
giờ giải lao
tiếng Việt
vie-000
giờ nghỉ
PanLex