PanLinx
English
eng-000
bribee
普通话
cmn-000
受贿者
國語
cmn-001
受賄者
tiếng Việt
vie-000
kẻ bị mua chuộc
tiếng Việt
vie-000
kẻ ăn hối lộ
tiếng Việt
vie-000
kẻ ăn đút lót
PanLex