tiếng Việt | vie-000 |
kẻ ăn hối lộ |
English | eng-000 | bribee |
English | eng-000 | grafter |
français | fra-000 | concussionnaire |
русский | rus-000 | взяточник |
русский | rus-000 | лихоимец |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ bị mua chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ hối lộ |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ ăn của đút |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ ăn đút lót |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ đút lót |
tiếng Việt | vie-000 | mọt dân |
tiếng Việt | vie-000 | sâu mọt |