tiếng Việt | vie-000 |
tính dễ gãy |
English | eng-000 | brittleness |
English | eng-000 | fragility |
English | eng-000 | frangibility |
français | fra-000 | fragilité |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | tính giòn |
tiếng Việt | vie-000 | tính mỏng manh |
tiếng Việt | vie-000 | tính mỏng mảnh |