| tiếng Việt | vie-000 |
| bút lông | |
| English | eng-000 | brush |
| français | fra-000 | pinceau |
| italiano | ita-000 | pennello |
| bokmål | nob-000 | pensel |
| bokmål | nob-000 | tusj |
| русский | rus-000 | кисть |
| tiếng Việt | vie-000 | bút chổi |
| tiếng Việt | vie-000 | bút sơn |
| tiếng Việt | vie-000 | bút vẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | bút vẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | chổi lông |
| tiếng Việt | vie-000 | cọ sơn |
