English | eng-000 |
bulbaceous |
Universal Networking Language | art-253 | bulbaceous(icl>adj,com>bulb) |
普通话 | cmn-000 | 球根的 |
eesti | ekk-000 | mugul- |
eesti | ekk-000 | sibul- |
English | eng-000 | alliaceous |
English | eng-000 | bulb-shaped |
English | eng-000 | bulbed |
suomi | fin-000 | sipuli- |
한국어 | kor-000 | 구경 모양의 |
한국어 | kor-000 | 구근 모양의 |
русский | rus-000 | луковичный |
tiếng Việt | vie-000 | có củ |
tiếng Việt | vie-000 | có hành |
tiếng Việt | vie-000 | hình củ |
tiếng Việt | vie-000 | hình hành |
tiếng Việt | vie-000 | phồng ra |