| tiếng Việt | vie-000 |
| có hành | |
| English | eng-000 | bulbaceous |
| English | eng-000 | bulbed |
| English | eng-000 | bulbiferous |
| English | eng-000 | bulbous |
| English | eng-000 | oniony |
| français | fra-000 | bulbeux |
| tiếng Việt | vie-000 | có củ |
| tiếng Việt | vie-000 | có mùi hành |
| tiếng Việt | vie-000 | hình củ |
| tiếng Việt | vie-000 | hình hành |
