| tiếng Việt | vie-000 |
| ấn bừa | |
| English | eng-000 | bundle |
| English | eng-000 | intrude |
| English | eng-000 | intrusive |
| tiếng Việt | vie-000 | nhét vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tống bừa |
| tiếng Việt | vie-000 | tống ấn |
| tiếng Việt | vie-000 | vào bừa |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa bừa |
| tiếng Việt | vie-000 | ấn vội |
