tiếng Việt | vie-000 |
tiếng nổ |
English | eng-000 | burst |
English | eng-000 | crash |
English | eng-000 | detonation |
English | eng-000 | explosion |
English | eng-000 | report |
français | fra-000 | détonation |
français | fra-000 | éclat |
italiano | ita-000 | botta |
italiano | ita-000 | detonazione |
italiano | ita-000 | schianto |
italiano | ita-000 | scoppio |
italiano | ita-000 | sparo |
bokmål | nob-000 | eksplosjon |
bokmål | nob-000 | smell |
русский | rus-000 | взрыв |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổ tung |
tiếng Việt | vie-000 | sự vỡ tung |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đập |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đổ sầm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng động mạnh |