tiếng Việt | vie-000 |
buồng lái |
English | eng-000 | cab |
English | eng-000 | cockpit |
English | eng-000 | pulpit |
English | eng-000 | steering bridge |
English | eng-000 | steering room |
français | fra-000 | cabine de pilotage |
français | fra-000 | timonerie |
italiano | ita-000 | cabina |
русский | rus-000 | кабина |
tiếng Việt | vie-000 | ca bin |
tiếng Việt | vie-000 | cabin |
tiếng Việt | vie-000 | khoang lái |
tiếng Việt | vie-000 | nghề lái |
tiếng Việt | vie-000 | đài chỉ huy |