| tiếng Việt | vie-000 |
| kẻ ăn xin | |
| English | eng-000 | cadger |
| English | eng-000 | mendicant |
| English | eng-000 | panhandler |
| English | eng-000 | scrounger |
| français | fra-000 | clochard |
| français | fra-000 | gueux |
| français | fra-000 | truand |
| italiano | ita-000 | accattone |
| italiano | ita-000 | straccione |
| русский | rus-000 | нищета |
| tiếng Việt | vie-000 | bọn ăn xin |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ hành khất |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ vô gia cư |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ xin x |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ ăn mày |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ đi lang thang |
| tiếng Việt | vie-000 | người ăn mày |
