tiếng Việt | vie-000 |
khalip |
Universal Networking Language | art-253 | caliph(icl>ruler>thing) |
English | eng-000 | calif |
English | eng-000 | caliph |
English | eng-000 | khalifa |
français | fra-000 | calife |
русский | rus-000 | халиф |
tiếng Việt | vie-000 | quốc vương Hồi giáo |
tiếng Việt | vie-000 | vua Hồi |
tiếng Việt | vie-000 | vua Thổ Nhĩ Kỳ |