| tiếng Việt | vie-000 |
| vua Hồi | |
| English | eng-000 | calif |
| English | eng-000 | caliph |
| English | eng-000 | khalifa |
| français | fra-000 | padischah |
| русский | rus-000 | султан |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàng đế |
| tiếng Việt | vie-000 | khalip |
| tiếng Việt | vie-000 | quốc vương Hồi giáo |
| tiếng Việt | vie-000 | xuntan |
