tiếng Việt | vie-000 |
thấm cacbon |
English | eng-000 | carbonize |
English | eng-000 | case-harden |
français | fra-000 | carburer |
français | fra-000 | cémenter |
tiếng Việt | vie-000 | cacbon hoá |
tiếng Việt | vie-000 | làm cứng bề mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nung thấm |
tiếng Việt | vie-000 | pha cacbon |