tiếng Việt | vie-000 |
ăn thịt |
Universal Networking Language | art-253 | flesh-eating(icl>adj,equ>flesh-eating) |
English | eng-000 | carnivorous |
English | eng-000 | flesh-eating |
English | eng-000 | predatory |
français | fra-000 | carnassier |
français | fra-000 | carnivore |
français | fra-000 | zoophage |
русский | rus-000 | заедать |
русский | rus-000 | плотоядный |
русский | rus-000 | хищничество |
русский | rus-000 | хищный |
tiếng Việt | vie-000 | cắn chết |
tiếng Việt | vie-000 | nhục thực |
tiếng Việt | vie-000 | ăn mồi sống |
tiếng Việt | vie-000 | ăn thịt sống |