| tiếng Việt | vie-000 |
| người chuyên chở | |
| English | eng-000 | carrier |
| English | eng-000 | haulier |
| English | eng-000 | transporter |
| français | fra-000 | transporteur |
| italiano | ita-000 | trasportatore |
| tiếng Việt | vie-000 | người mang |
| tiếng Việt | vie-000 | người nhận chuyên chở |
| tiếng Việt | vie-000 | người đưa |
