PanLinx
tiếng Việt
vie-000
giấy dày
English
eng-000
cartridge-paper
bokmål
nob-000
papp
tiếng Việt
vie-000
bìa cứng
tiếng Việt
vie-000
giấy bìa cứng
tiếng Việt
vie-000
giấy các tông
PanLex