tiếng Việt | vie-000 |
người khiển trách |
English | eng-000 | castigator |
English | eng-000 | remonstrator |
English | eng-000 | reprover |
English | eng-000 | sermonizer |
tiếng Việt | vie-000 | người can gián |
tiếng Việt | vie-000 | người khuyên can |
tiếng Việt | vie-000 | người lên lớp |
tiếng Việt | vie-000 | người mắng mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | người quở trách |