English | eng-000 |
categoricalness |
русский | rus-000 | категоричность |
tiếng Việt | vie-000 | tính khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | tính minh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | tính rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | tính tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô điều liện |
tiếng Việt | vie-000 | tính xác thực |