tiếng Việt | vie-000 |
sự bố thí |
English | eng-000 | charity |
English | eng-000 | dole |
English | eng-000 | eleemosynary |
tiếng Việt | vie-000 | của bố thí |
tiếng Việt | vie-000 | của phát chẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự cứu tế |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát chẩn |
tiếng Việt | vie-000 | việc thiện |