tiếng Việt | vie-000 |
sự cứu tế |
English | eng-000 | charity |
English | eng-000 | relief |
English | eng-000 | salvation |
français | fra-000 | assistance |
français | fra-000 | secours |
italiano | ita-000 | assistenza |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan cứu tế |
tiếng Việt | vie-000 | sự bố thí |
tiếng Việt | vie-000 | sự cứu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cứu giúp |
tiếng Việt | vie-000 | sự cứu trợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cứu viện |
tiếng Việt | vie-000 | sự trợ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | việc thiện |