tiếng Việt | vie-000 |
tính hà tiện |
English | eng-000 | cheese-paring |
English | eng-000 | closeness |
English | eng-000 | costiveness |
English | eng-000 | miseriliness |
English | eng-000 | parsimoniousness |
English | eng-000 | parsimony |
français | fra-000 | avarice |
italiano | ita-000 | avarizia |
tiếng Việt | vie-000 | sự tằn tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tính bủn xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | tính keo cú |
tiếng Việt | vie-000 | tính keo kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính tằn tiện |