PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính bủn xỉn
Englisheng-000cheese-paring
Englisheng-000cheeseparing
Englisheng-000churlishness
Englisheng-000closeness
Englisheng-000costiveness
Englisheng-000meanness
Englisheng-000miseriliness
Englisheng-000parsimoniousness
Englisheng-000parsimony
Englisheng-000scrimpiness
Englisheng-000shabbiness
Englisheng-000skimpiness
Englisheng-000stinginess
Englisheng-000unhandsomeness
françaisfra-000ladrerie
françaisfra-000mesquinerie
françaisfra-000pingrerie
tiếng Việtvie-000sự tằn tiện
tiếng Việtvie-000tính bần tiện
tiếng Việtvie-000tính hà tiện
tiếng Việtvie-000tính hèn hạ
tiếng Việtvie-000tính keo bẩn
tiếng Việtvie-000tính keo cú
tiếng Việtvie-000tính keo kiệt
tiếng Việtvie-000tính keo kẹt
tiếng Việtvie-000tính không hào hiệp
tiếng Việtvie-000tính không rộng rãi
tiếng Việtvie-000tính tằn tiện


PanLex

PanLex-PanLinx