tiếng Việt | vie-000 |
lát mỏng |
English | eng-000 | chip |
English | eng-000 | slice |
français | fra-000 | lèche |
italiano | ita-000 | fetta |
bokmål | nob-000 | blad |
русский | rus-000 | ломтик |
tiếng Việt | vie-000 | khoanh mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | lá mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | lát |
tiếng Việt | vie-000 | miếng mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | rẻo |
tiếng Việt | vie-000 | thẻo |