tiếng Việt | vie-000 |
niên đại học |
Universal Networking Language | art-253 | chronology(icl>written_record>thing) |
English | eng-000 | chronologic |
English | eng-000 | chronological |
English | eng-000 | chronology |
français | fra-000 | chronologie |
italiano | ita-000 | cronologia |
italiano | ita-000 | cronologico |
русский | rus-000 | хронологический |
русский | rus-000 | хронология |
tiếng Việt | vie-000 | niên biểu |
tiếng Việt | vie-000 | niên đại ký |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kronologi |