tiếng Việt | vie-000 |
thuần chủng |
English | eng-000 | blooded |
English | eng-000 | clean-bred |
English | eng-000 | pur sang |
English | eng-000 | pure |
English | eng-000 | pure-blooded |
English | eng-000 | purebred |
English | eng-000 | thoroughbred |
français | fra-000 | de lignée pure |
français | fra-000 | pur sang |
русский | rus-000 | кровный |
русский | rus-000 | племенной |
русский | rus-000 | порода |
русский | rus-000 | породистость |
русский | rus-000 | породистый |
русский | rus-000 | чистокровный |
русский | rus-000 | чистопородный |
tiếng Việt | vie-000 | dòng giống tốt |
tiếng Việt | vie-000 | giống |
tiếng Việt | vie-000 | giống thuần |
tiếng Việt | vie-000 | giống tốt |
tiếng Việt | vie-000 | không lai |
tiếng Việt | vie-000 | nòi |
tiếng Việt | vie-000 | thuần giống |