tiếng Việt | vie-000 |
sự thu dọn |
English | eng-000 | clean-up |
English | eng-000 | mop-up |
français | fra-000 | déblayage |
français | fra-000 | désencombrement |
tiếng Việt | vie-000 | sự dẹp gọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự dọn dẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sự lau chùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhặt nhạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự quét tước |