tiếng Việt | vie-000 |
sự quét tước |
Universal Networking Language | art-253 | cleaning(icl>improvement>thing) |
English | eng-000 | clean-up |
English | eng-000 | cleaning |
français | fra-000 | épluchage |
русский | rus-000 | чистка |
tiếng Việt | vie-000 | sự dọn dẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sự lau chùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu dọn |