PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhìn xa thấy rộng
Englisheng-000clear-sighted
Englisheng-000far-seeing
Englisheng-000large-minded
Englisheng-000long-headed
Englisheng-000long-sighted
русскийrus-000дальнобойность
русскийrus-000дальновидность
русскийrus-000дальновидный
русскийrus-000дальнозоркий
русскийrus-000дальнозоркость
русскийrus-000провидение
русскийrus-000прозорливый
русскийrus-000ясновидение
tiếng Việtvie-000biết lo xa
tiếng Việtvie-000linh lợi
tiếng Việtvie-000nhìn sâu sắc
tiếng Việtvie-000nhìn xa
tiếng Việtvie-000sáng suốt
tiếng Việtvie-000thấy trước
tiếng Việtvie-000tiên đoán


PanLex

PanLex-PanLinx