tiếng Việt | vie-000 |
thích giao du |
English | eng-000 | clubbable |
English | eng-000 | clubman |
English | eng-000 | gregarious |
English | eng-000 | sociable |
français | fra-000 | sociable |
italiano | ita-000 | socievole |
tiếng Việt | vie-000 | dễ giao du |
tiếng Việt | vie-000 | dễ gần |
tiếng Việt | vie-000 | người giao thiệp rộng |
tiếng Việt | vie-000 | thích kết bạn |
tiếng Việt | vie-000 | thích đàm đúm |