English | eng-000 |
co-religionist |
ελληνικά | ell-000 | ομόφυλος |
English | eng-000 | fellow-believer |
français | fra-000 | coreligionnaire |
Gaeilge | gle-000 | comhchreidmheach |
yn Ghaelg | glv-000 | co-chredjuagh |
Српскохрватски | hbs-000 | исто̀верац |
Српскохрватски | hbs-000 | исто̀вјерац |
Srpskohrvatski | hbs-001 | istòverac |
Srpskohrvatski | hbs-001 | istòvjerac |
italiano | ita-000 | correligionario |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hữu |
tiếng Việt | vie-000 | người đồng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | đạo hữu |