tiếng Việt | vie-000 |
người đồng đạo |
Universal Networking Language | art-253 | coreligionist(icl>religious_person>thing) |
English | eng-000 | co-religionist |
English | eng-000 | coreligionist |
français | fra-000 | coreligionnaire |
русский | rus-000 | единоверец |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hữu |
tiếng Việt | vie-000 | đạo hữu |